Skip to content

Latest commit

 

History

History
11 lines (8 loc) · 1.16 KB

term.md

File metadata and controls

11 lines (8 loc) · 1.16 KB

Bảng thuật ngữ

Bên dưới là bảng các thuật ngữ kèm theo ý nghĩa được sử dụng trong cuốn sách. Các thuật ngữ này có thể được dịch ra Tiếng Việt hoặc giữa nguyên gốc Tiếng Anh kèm theo giải thích ý nghĩa nếu không tìm được dịch nghĩa Tiếng Việt phù hợp.

Thuật ngữ Dịch nghĩa Ý nghĩa
sequencing giải trình tự quá trình xác định thứ tự chính xác của các đơn vị cấu thành trong một phân tử sinh học, như ADN, ARN hoặc protein
Random forest Rừng ngẫu nhiên là một phương pháp học tập hợp (ensemble learning) sử dụng nhiều cây quyết định (decision trees) để giải quyết các bài toán phân loại và hồi quy
central dogma Học thuyết trung tâm là một học thuyết sinh học (chủ yếu trong di truyền học và sinh học phân tử) cho rằng DNA là trung tâm của tính di truyền

Bạn có thể cập nhật bảng thuật ngữ tại Term