jupytext |
kernelspec |
text_representation |
extension |
format_name |
format_version |
jupytext_version |
.md |
myst |
0.12 |
1.8.2 |
|
|
display_name |
language |
name |
Python 3 |
python |
python3 |
|
Bên dưới là bảng các thuật ngữ kèm theo ý nghĩa được sử dụng trong cuốn sách. Các thuật ngữ này có thể được dịch ra Tiếng Việt hoặc giữa nguyên gốc Tiếng Anh kèm theo giải thích ý nghĩa nếu không tìm được dịch nghĩa Tiếng Việt phù hợp.
Thuật ngữ |
Dịch nghĩa |
Ý nghĩa |
overfitting |
quá khớp |
mô hình có độ chính xác cao trên tập train và kém trên tập validation, test |
underfitting |
vị khớp |
mô hình có độ chính xác thấp trên cả tập train, validation và test |
gradient |
giữ nguyên |
là đạo hàm bậc một của một hàm số theo một véc tơ hoặc ma trận, gradient là đạo hàm của hàm số theo nhiều chiều |
Bạn có thể cập nhật bảng thuật ngữ tại grossary